Bạn muốn đầu tư trái phiếu nhưng không biết nên đầu tư loại trái phiếu nào? Bạn muốn mua bán, chuyển nhượng, đầu tư, vay vốn, thế chấp, góp vốn,… bằng trái phiếu mà mình đang sở hữu nhưng không biết giá trị của nó là bao nhiêu?
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, được phát hành bởi các tổ chức, doanh nghiệp để huy động vốn. Giá trị của trái phiếu là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến lợi ích của các bên liên quan. Trong bối cảnh thị trường trái phiếu Việt Nam ngày càng phát triển, định giá trái phiếu là một hoạt động cần thiết, giúp đảm bảo quyền và lợi ích của các bên liên quan.
Định giá trái phiếu là gì?
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, được phát hành bởi các tổ chức, doanh nghiệp để huy động vốn. Trái phiếu có nhiều loại khác nhau, được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí như thời hạn, lãi suất, phương thức thanh toán lãi, bảo đảm,…
Định giá trái phiếu là quá trình xác định giá trị hiện tại của một trái phiếu thực sự là bao nhiêu, giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền tương lai mà trái phiếu sẽ sinh ra, xác định nó có phản ánh đúng rủi ro và lợi nhuận hay không dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
Tại sao phải định giá trái phiếu?
Giá trị của trái phiếu là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến lợi ích của các bên liên quan, bao gồm:
-
Giá trị trái phiếu cao sẽ giúp tổ chức, doanh nghiệp huy động được nhiều vốn hơn, với chi phí thấp hơn.
-
Giá trị trái phiếu cao sẽ giúp nhà đầu tư so sánh giá trị của các trái phiếu khác nhau như, lựa chọn trái phiếu có giá trị tốt nhất và thu được lợi nhuận cao hơn.
-
Xác định giá trái phiếu giúp các tổ chức tài chính như ngân hàng, công ty bảo hiểm,… quản lý danh mục đầu tư trái phiếu và tối đa hóa lợi nhuận.
Ứng dụng của định giá trái phiếu
Định giá trái phiếu có nhiều ứng dụng quan trọng trong thị trường tài chính và là công cụ hữu ích giúp chuyên gia tài chính, nhà quản trị, nhà đầu tư,… trong việc:
-
Đưa ra quyết định đầu tư: nhà đầu tư sử dụng kết quả định giá trái phiếu để đánh giá tính tiềm năng của trái phiếu và xác định liệu nó là một lựa chọn đầu tư hợp lý hay không.
-
Quản lý và đánh giá rủi ro: quá trình thẩm định giá trái phiếu giúp đánh giá rủi ro tài chính và tín dụng liên quan đến việc nắm giữ trái phiếu.
-
Xây dựng danh mục đầu tư: những nhà quản lý danh mục sử dụng kết quả định giá trái phiếu để quyết định bổ sung hoặc loại bỏ trái phiếu từ danh mục đầu tư, tối ưu hóa sự đa dạng và cân nhắc giữa lợi nhuận và rủi ro.
-
Đưa ra quyết định về chiến lược tài chính: các doanh nghiệp sử dụng kết quả định giá trái phiếu để quyết định phân bổ và quản lý nguồn vốn của mình thông qua việc phát hành trái phiếu.
-
Đánh giá thị trường tài chính: định giá trái phiếu giúp theo dõi và đánh giá thị trường tài chính, cung cấp thông tin về mức độ lãi suất, tình hình kinh tế và dự báo tương lai.
-
Tạo ra giá tham chiếu: giá trái phiếu thường được sử dụng như một tham chiếu để so sánh với giá trị tài sản khác, giúp xác định giá trị thực của một quỹ hoặc danh mục đầu tư.
Định giá trái phiếu không chỉ giúp người quản lý tài chính đưa ra quyết định thông minh mà còn là một công cụ quan trọng để hiểu và đánh giá thị trường tài chính toàn cầu.
Các loại trái phiếu cần thẩm định giá
Các loại trái phiếu cần thẩm định giá bao gồm:
-
Định giá trái phiếu chính phủ.
-
Định giá trái phiếu doanh nghiệp.
-
Định giá trái phiếu ngân hàng.
-
Định giá trái phiếu chuyển đổi.
-
Định giá trái phiếu có thể mua lại.
-
Định giá trái phiếu không có thời hạn.
-
…
Ngoài ra, các loại trái phiếu khác có thể cần được thẩm định giá trong các trường hợp như: trái phiếu đang được chào bán trên thị trường thứ cấp, trái phiếu đang được thế chấp, cầm cố, trái phiếu đang được sử dụng để làm tài sản đảm bảo cho một hợp đồng tín dụng,…
Nguyên tắc định giá trái phiếu
Nguyên tắc định giá trái phiếu là những quy định chung, được áp dụng trong quá trình thẩm định giá trái phiếu. Các nguyên tắc định giá trái phiếu được áp dụng nhiều nhất hiện nay là:
-
Nguyên tắc thị trường: giá trị của trái phiếu được xác định dựa trên giá trị thị trường của các trái phiếu tương tự đã được giao dịch trên thị trường.
-
Nguyên tắc phân tích dòng tiền: giá trị của trái phiếu được xác định dựa trên dòng tiền dự kiến thu được từ trái phiếu (tiền lãi và tiền gốc).
-
Nguyên tắc rủi ro: giá trị của trái phiếu phụ thuộc vào rủi ro của trái phiếu (rủi ro thanh toán, rủi ro tín dụng, rủi ro lãi suất, rủi ro lạm phát,…).
-
Nguyên tắc kinh tế: giá trị của trái phiếu phải phù hợp với các yếu tố kinh tế vĩ mô (lãi suất thị trường, tình hình kinh tế – xã hội,…).
Tổ chức thẩm định giá cần tuân thủ các nguyên tắc định giá trái phiếu trong quá trình thẩm định giá để đảm bảo tính khách quan, chính xác và trung thực của kết quả thẩm định giá.
Quy định về thẩm định giá trái phiếu
Tại Việt Nam, thẩm định giá trái phiếu được quy định bởi các văn bản pháp luật sau:
-
Luật Giá năm 2012.
-
Luật Chứng khoán năm 2019.
-
Nghị định số 153/2020/NĐ-CP quy định về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp.
-
Thông tư số 28/2021/TT-BTC quy định về phân loại và phương pháp thẩm định giá tài sản.
Mục đích thẩm định giá trái phiếu
Khách hàng lựa chọn dịch vụ thẩm định giá trái phiếu của Thẩm định giá Hoàng Quân thường vì các mục đích sau:
-
Xác định giá trái phiếu.
-
Phát hành trái phiếu.
-
Mua bán, chuyển nhượng.
-
Vay vốn, thế chấp.
-
Góp vốn, đầu tư, phân chia lợi nhuận.
-
Giải thể doanh nghiệp, tranh chấp pháp lý, tố tụng phá sản.
-
Thu thuế, phí, lệ phí.
-
Xử lý nợ.
Các phương pháp định giá trái phiếu
Có nhiều phương pháp thẩm định giá trái phiếu, nhưng phổ biến nhất là các phương pháp sau:
-
Phương pháp chiết khấu dòng tiền: phương pháp này dựa trên dòng tiền dự kiến thu được từ trái phiếu (tiền lãi và tiền gốc).
-
Phương pháp so sánh: phương pháp này dựa trên giá trị của các trái phiếu tương tự đã được giao dịch trên thị trường.
-
Phương pháp chi phí: phương pháp này dựa trên chi phí cần thiết để tạo ra hoặc tái tạo trái phiếu.
Thẩm định viên cần lựa chọn phương pháp thẩm định giá trái phiếu phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Công thức định giá trái phiếu
Công thức định giá trái phiếu theo phương pháp chiết khấu dòng tiền
Công thức: Giá trái phiếu = Tổng giá trị hiện tại của các dòng tiền dự kiến thu được từ trái phiếu
Dòng tiền dự kiến thu được từ trái phiếu bao gồm:
-
Tiền lãi: khoản tiền mà tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu định kỳ, thường là hàng năm hoặc hàng quý.
-
Tiền gốc: khoản tiền mà tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu khi trái phiếu đến hạn.
Công thức định giá trái phiếu trả lãi định kỳ
Công thức: Giá trái phiếu = (Lãi suất trái phiếu * Mệnh giá) / (1 + r)^n + Mệnh giá / (1 + r)^n
Trong đó:
-
Lãi suất trái phiếu: lãi suất mà tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu.
-
Mệnh giá: giá trị ghi trên trái phiếu, là số tiền mà tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu cam kết trả cho người sở hữu trái phiếu khi trái phiếu đến hạn.
-
n: thời hạn trái phiếu, được tính bằng số năm.
-
r: tỷ lệ chiết khấu, phản ánh rủi ro của trái phiếu. Tỷ lệ chiết khấu càng cao thì giá trị của trái phiếu càng thấp. Tỷ lệ chiết khấu được xác định dựa trên các yếu tố sau:
-
Lãi suất thị trường: là lãi suất của các trái phiếu tương tự đã được giao dịch trên thị trường.
-
Rủi ro của trái phiếu: trái phiếu có rủi ro cao thì tỷ lệ chiết khấu sẽ cao hơn.
-
Kỳ vọng của nhà đầu tư.
Công thức định giá trái phiếu trái phiếu trả lãi một lần khi đáo hạn
Công thức: Giá trái phiếu = (Lãi suất trái phiếu * Mệnh giá) / (1 + r)^n + Mệnh giá
Các bước định giá trái phiếu
Để đảm bảo tính chính xác của kết quả thẩm định giá, thẩm định viên cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Thu thập thông tin
Thẩm định viên cần thu thập đầy đủ thông tin về trái phiếu cần định giá: Loại trái phiếu, lãi suất trái phiếu, thời hạn trái phiếu, phương thức thanh toán lãi, bảo đảm trái phiếu, tình hình tài chính của tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu, tình hình thị trường trái phiếu,…
Bước 2: Phân tích thông tin
Thẩm định viên cần phân tích các thông tin thu thập được để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu, bao gồm: lãi suất thị trường, thời hạn trái phiếu, phương thức thanh toán lãi, bảo đảm trái phiếu, tình hình tài chính của tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu, tình hình thị trường trái phiếu,…
Bước 3: Lựa chọn phương pháp thẩm định giá
Thẩm định viên cần lựa chọn phương pháp thẩm định giá phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Các phương pháp thẩm định giá trái phiếu phổ biến như: phương pháp chiết khấu dòng tiền, phương pháp so sánh, phương pháp chi phí.
Bước 4: Xác định giá trị trái phiếu
Thẩm định viên sử dụng phương pháp thẩm định giá đã lựa chọn để xác định giá trị của trái phiếu.
Bước 5: Báo cáo kết quả thẩm định giá
Thẩm định viên cần lập báo cáo kết quả thẩm định giá, bao gồm các nội dung sau:
-
Thông tin về trái phiếu cần định giá.
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của trái phiếu.
-
Phương pháp thẩm định giá đã sử dụng.
-
Kết quả thẩm định giá.
Báo cáo kết quả thẩm định giá cần được lập theo quy định của pháp luật. Sau khi lập báo cáo kết quả, đơn vị thẩm định giá cần gửi báo cáo và chứng thư cho khách hàng.
Chi phí định giá trái phiếu
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trái phiếu
Chi phí thẩm định giá trái phiếu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Loại trái phiếu: trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, trái phiếu ngân hàng,…
-
Lãi suất trái phiếu: lãi suất cố định, lãi suất thả nổi,…
-
Thời hạn trái phiếu: trái phiếu ngắn hạn, trái phiếu trung hạn, trái phiếu dài hạn,…
-
Phương thức thanh toán lãi: thanh toán định kỳ, thanh toán một lần khi đáo hạn,…
-
Bảo đảm trái phiếu: có bảo đảm, không có bảo đảm,…
-
Tình hình tài chính của tổ chức, doanh nghiệp phát hành trái phiếu: lợi nhuận, nợ phải trả,…
-
Tình hình thị trường trái phiếu: lãi suất thị trường, thanh khoản thị trường,…
Thông thường, chi phí thẩm định giá trái phiếu dao động từ 0,5 – 3% giá trị của trái phiếu.